1.will
2.will
3.won't
4.will
5.is going to
6.will
7.won't
8.am going to
9.won't
10.will
11.am going to
12.won't
Cách dùng will
Diễn tả quyết định tức thời đưa ra ngay tại thời điểm nói về sự việc trong tương lai
Dự đoán về tương lai dựa trên quan điểm cá nhân của người nói
Diễn đạt yêu cầu ai đó làm gì hoặc lời đề nghị được giúp ai đó
Cách dùng be going to
Diễn tả dự định, quyết định có sẵn trước thời điểm nói về sự việc trong tương lai
Dự đoán về tương lai dựa trên cơ sở, dấu hiệu thực tế ở thời điểm hiện tại