=>
4. to lock/going
-> don't forget to V : đừng quên làm gì
-> before Ving : trước khi
5. to see
-> wish to V : muốn làm gì
6. doing
-> stop Ving : dừng làm gì
7. not to speak
-> told sb not to V : bảo ai không làm gì
8. to explain/to listen
-> try to V : cố gắng làm gì
-> refuse to V : từ chối
9. to disguise/dressing
-> decide to V : quyết định
-> by Ving : bằng cách làm gì
10. showing/to work
-> would you mind Ving : bạn có phiền
-> how to V : làm thế nào để