1. be sorry for/ about something: lấy làm tiếc, xin lỗi về cái gì
2. be amazed at/ by somebody/ something: kinh ngạc, ngạc nhiên, sửng sốt về ai/ cái gì
3. be curious about somebody/ something: tò mò, hiếu kỳ về cái gì/ ai
4. be ashamed of something/ somebody: cảm thấy xấu hổ về ai/ cái gì
5. be available for something: có sẵn cho cái gì
6. be dependent on/ upon somebody/ some thing: phụ thuộc, lệ thuộc vào ai/ cái gì
7. borrow something from somebody/ something: mượn cái gì từ ai/ từ đâu
8. be acquainted with something/ somebody: làm quen với cái gì/ với ai
9. be absorbed in something: say mê, mê mẩn cái gì
10. be able to do something: có đủ khả năng làm gì
1. be angry at/about/over sth: tức giận về điều gì
be angry with/ at sb: tức giận với ai
be angry with/ at sb about/for sth: tức giận với ai về cái gì
2. be amused at/by sth: cảm thấy hài hước với cái gì
3. be bad for sb/sth: có hại cho ai/ cái gì ><be good for sb/smt: có lợi cho ai
be bat at sth/ doing sth: dốt cái gì/ làm gì >< be good at sth/ doing sth: giỏi cái gì/ làm gì
4. be careful of/with/about sth: cẩn thận về cái gì
5. be keen on doing sth = be fond of doing sth = be interested in doing sth: thích làm gì
6. demand from sb: yêu cầu, đòi hỏi từ ai
7. believe in sth/sb: tin tưởng vào ai/ cái gì
8. be afraid of doing sth: sợ làm việc gì
9. be acceptable to sb: được ai đó chấp nhận, đồng thuận