1.don't like
->We là số nhiều nên là don't
2.watering
->Thì HTTD
->S+TOBE+V-ing+...
3.cut
->Thì HTĐ, dấu hiệu : every month
-> S+V(s/es)
->They là chủ ngữ số nhiều
4.do/do/do
->Thì hiện tại đơn, dấu hiệu : often
-> I+do
5.is decorating
->Thì HTTD, dấu hiệu: Now
-> Thuy là chủ ngữ số ít nên tobe là is
6.are...doing....am making
->Thì HTTD, dấu hiệu: at the moment
->you+are / I+am