1. D.Have experience of farm work
2. B. where Mệnh đề quan hệ
3. Binconvenient(a): bất tiện
4. C.Pick cucumber: Hái dưa chuột
5. A.horse riding: cưỡi ngựa
III
1. hard (sau đt là trạng từ)
2. slow (sau đt to be là tính từ)
3. angry (sau "look" (nhìn)là tính từ)
4. quietly (sau đt là tính từ)
5. commonly (trước đt là trạng từ)
Xin ctlhn ạ