1 : a. frightening b. little c. fire d. pilot
2 : a. ready b. beach c. peasant d. pleasant
3 : a. repair b. harrow c. contented d. announce
4 : a. interested b. transplanting c. frightening d. comfortable
5 : it takes me 45 minutes to prepare
to prepare : để chuẩn bị
meaning : tôi mất 45 phút để chuẩn bị
6 : we are satisfied with what we do
satisfied with : hài lòng với
meaning : chúng tôi hài lòng với những gì chúng tôi làm
7 : mr vy pumps water into the field, mrs tuyet does the transplanting
transplanting : cấy ghép
ông vy (vỹ) bơm nước vào ruộng, bà tuyết thực hiện việc cấy
8 : we work for about two hours before we take a rest
meaning : chúng tôi làm việc khoảng hai giờ trước khi nghỉ ngơi
9 : i study many subjects such as maths, physic, chemistry, biology, literature, history, geography, and so on
subjects : môn học
meaning : tôi học nhiều môn như toán, lý, hoá, sinh, văn, lịch sử, địa lý, v.v
10 : it was the most frightening experience of my life
frightening : kinh khủng
meaning : đó là trải nghiệm đáng sợ nhất trong cuộc đời tôi
11 : she got up as soon as the alarm clock went off
meaning : cô ấy đứng dậy ngay khi đồng hồ báo thức tắt
12 : last month, when we are spending our summer holiday in a villa by the sea, a hurricane came
meaning : tháng trước, khi chúng ta đang trải qua kì nghỉ hè của chúng ta trong một biệt thự bên bờ biển, một cơn bão đã đến
nếu được thì cho tớ tlhn, 5sao và cảm ơn nhee