1. to live (expect sb to V: mong ai làm gì)
2. to get/ to ask (how to V: cách làm gì; stop to V: dừng lại để làm gì)
3. not to go (decide not to V: quyết định không làm gì)
4. advising/ to give (It's no use + Ving: vô ích khi làm gì; allow sb to V: cho phép ai làm gì)
5. spending/ playing (regret Ving: tiếc nuối vì đã làm gì; spend time Ving: dành thời gian làm gì)
6. to repair/ clean (help sb V/ to V: giúp ai làm gì; trước và sau "and" từ cùng loại)
8. saying (regret Ving: tiếc nuối vì đã làm gì)
9. asking (keep Ving: tiếp tục làm gì)
10. to answer (refuse to V: từ chối làm gì)