$1.$ to go/ going
- love + to V/ V-ing: yêu thích làm gì.
$2.$ spending/ going
- hate + V-ing: ghét làm gì.
- spend + V-ing: dành thời gian làm gì.
$3.$ to drink/ drinking
- love + to V/ V-ing: yêu thích làm gì.
$4.$ listening/ to listen
- like + to V/ V-ing: thích làm gì.
$5.$ watching
- fancy + V-ing: thích làm gì.
$6.$ making/ drawing
- prefer + V-ing + to + V-ing: thích làm việc này hơn việc kia.
$7.$ to hang out/ hanging out
- love + to V/ V-ing: yêu thích làm gì.
$8.$ eating
- detest + V-ing: căm ghét làm gì.
$9.$ turning
- Do you mind + V-ing: Bạn có phiền khi ...
$10.$ working
- adore + V-ing: cực yêu thích, mê mẩn làm gì.