There is
There is a cat under the table
Có 1 con mèo ở dưới cái bàn
There is a rubber on the table
Có 1 cục tẩy ở trên bàn
There isn't a book on the desk
Không có 1 quyển sách nào ở trên bàn
There is a first flower on the tree
Có một bông hoa đầu tiên trên cây
There is a pen in my schoolbag
Có 1 cái bút máy trong cặp tôi
There are
There are five people in her family
Có 5 thành viên trong gia đình cô ấy
There aren't many animals in the forest.
Không có nhiều động vật trong khu rừng
There some some books and a vase of flowers on the table.
Có một số cuốn sách và một bình hoa trên bàn
There are many hat in my house
Có rất nhiều mũ trong nhà tôi
There are 15 dishes in the cupboard in the kitchen.
Có 15 món ăn trong tủ trong nhà bếp.
Cách dùng :để giới thiệu rằng có cái gì, ai đó
There is viết tắt là there's
There are viết tắt là there're
There are + danh từ số nhiều + trạng ngữ
There is + danh từ không đếm được ( danh từ số ít)