1. unemployment
=> unemployment figures: số liệu thất nghiệp
Dịch nghĩa: Tin tốt là con số thất nghiệp hiện đã thấp hơn năm ngoái.
2. Arranged
=> arranged marriages: những cuộc hôn nhân sắp đặt
Dịch nghĩa: Hôn nhân sắp đặt thực sự phổ biến trong quá khứ khi các bậc cha mẹ thường chọn chồng cho con gái của họ.
3. disorder
=> disorder: rối loạn, mất trật tự
Dịch nghĩa: Mọi người đồng thanh hét lên và cuộc họp kết thúc trong sự lộn xộn.