a, speak (language: ngôn ngữ; tôi nói 3 ngôn ngữ)
b, draw (draw pictures: vẽ tranh)
c, listen (listen to the music/radio/...: nghe nhạc/đài...)
d, drink (drink water: uống nước)
e, go to sleep (đi ngủ, mình nghĩ điền go to sleep là hợp lí nhất á)
f, eat (eat vegetables: ăn rau)
g, study: học
1, sing (sing a song; hát 1 bài hát)
2, read (novels: tiểu thuyết)
3, walk (walk in the street: đi bộ trên phố)
4, swim (key word là swimming pool: bể bơi; ở bể bơi thì tất nhiên phải bơi rồi :))
5, have breakfast (mình nghĩ nó hợp lí nhất, lại còn đủ số từ)
6, drive (drive a car: lái xe)
7, sleep (8 tiếng lận thì chỉ có ngủ thôi)
8, play (play chess: chơi cờ)