`25` interaction
`->` Sau tính từ là 1 danh từ
`->` contant interaction tương tác liên tục
`26` modernized
`->` modernized: hiện đại hoá
`->` Câu BD với must
S + must + be + Vpp+ O...
`27` exciting
`->` Tính từ chỉ vật dùng đuôi ing
`->` exciting (adj): thú vị
`28` application
`->` Sau tính từ là danh từ
`29` unexpectedly
`->` Đứng đấu câu thường là 1 trạng từ
Unexpectedly (adv) : thật bất ngờ
`30` attention
`->` attention (n) : sự chú ý