6.are playing ( Thì HTTD , Đặc điểm nhận dạng : now )
7.will have ( Thì TLĐ , Đặc điểm nhận dạng : tomorrow )
8.are ( Thì HTĐ )
9.has ( Thì HTĐ , Đặc điểm nhận dạng : every )
10.does ... go ? ( Thì HTĐ , Đặc điểm nhận dạng : every )
11.is playing ( Thì HTTD , Đặc điểm nhận dạng : Listen ! )
12.finishes ( Thì HTĐ )
13.has lived ( Thì HTHT , Đặc điểm nhận dạng : for )
14.has learned ( Thì HTHT , Đặc điểm nhận dạng : since )
15.has worked ( Thì HTHT , Đặc điểm nhận dạng : for )
16.have played ( Thì HTHT , Đặc điểm nhận dạng : for )
17.hasn't finished ( Thì HTHT , Đặc điểm nhận dạng : yet )
18.hasn't met ( Thì HTHT , Đặc điểm nhận dạng : since )
19.has studied ( Thì HTHT , Đặc điểm nhận dạng : for )
20.were ( Thì QKĐ , Đặc điểm nhận dạng : last )
21.didn't do ( Thì QKĐ , Đặc điểm nhận dạng : yesterday )
22.goes ( Thì HTĐ , Đặc điểm nhận dạng : often )
23.Does he like ? ( Thì HTĐ )
24.are playing ( Thì HTTD , Đặc điểm nhận dạng : now )
25.will have ( Thì TLĐ , Đặc điểm nhận dạng : tomorrow )
Xin 5 sao + CTLHN
Chúc bạn học tốt :D
`\color{violet}{\text{# No Copy`
`\color{red}{\text{# Copyright by @Fox`
`\color{cyan}{\text{# TCV`