1. On
2. How (how far=bao xa, how old=hỏi tuổi, how often=câu hỏi chỉ mức độ thường xuyên)
3. Were (last week: từ nhận biết trong quá khứ đơn; were là V2 của are trong quá khứ đơn)
4. Matches (này học từ vựng là sẽ làm được thoi)
5. Is riding (at the moment: từ nhận biết trong hiện tại tiếp diễn)
6. Is listening (now: từ nhận biết trong hiện tại tiếp diễn)
7. By-with