1. Choose the best answer to complete the conversation.
1. A. lesson ( bài học, tiết học )
=> Linda: Xin chào, David. Môn học tiếp theo là gì?
2. D. timetable ( thời gian biểu )
=> David: Xin chào. Đợi chút. Chờ một chút. Hãy để tôi xem thời gian biểu của mình.
3. D. subject ( môn học )
=> Linda: Ồ, lịch sử - môn học yêu thích của tớ.
4. B. boring ( nhàm chán )
=> David: Tôi thường thích môn Lịch sử, nhưng năm ngoái tôi không quan tâm lắm vì chúng tôi học về lịch sử châu Âu thế kỷ XIX. Nó rất nhàm chán.
5. C. course ( khóa học )
=> Linda: Chúng tôi đang nghiên cứu Đế chế La Mã trong năm nay, và tôi cũng đang tham gia một khóa học về Khảo cổ học ở trường vào buổi tối.
6. A. curriculum ( chương trình giảng dạy )
=> David: Thật tiếc là Khảo cổ học không được đưa vào chương trình giảng dạy ở đây.