10 từ với âm "sk": skin (làn da), scare (hoảng sợ), ski (trượt băng), skip (bỏ qua, nhảy dây), skill (kỹ năng), school (trường), scan (quét), sky (bầu trời), skate (lướt ván), skull (hộp sọ)
10 từ với âm ''sp": spin (quay), speed (tốc độ), sport (thể thao), space (vũ trụ), speak (nói), spider (con nhện), speech (bài phát biểu), spoon (thìa), spend (chi tiêu), spicy (cay)
10 từ với âm ''st'': stop (dừng), stand (đứng), storm (bão), stay (ở lại), steam (hầm), stop (dừng lại), stick (que), stamp (tem), star (sao), stage (sân khấu)