$#Cheese$
` 16` C
` -> ` Ta có cụm từ taking photos : chụp ảnh
` 17 ` B
` -> ` outdoors: ngoài trời
` 18 ` D
` ->` Ta có cụm từ cath the fish : bắt cá
` 19 ` A
` -> ` Ta có cụm từ carving wood : điêu khác gỗ
` -> ` prefers + V-ing + to + V-ing
` 20 ` C
` -> ` What + do / does + S + think + about + sth : dùng để hỏi về cảm nghĩa của 1 ai đó về 1 cái gì