1. swimming
keen on + Ving: đam mê với việc gì đó
2. to work
need + to V: cần làm gì
3. to send
remember + to V: nhớ phải làm gì
4. to have
would you like + to V
5. to take
stop + to V: dừng việc này để làm việc khác
6. talking
stop + Ving: dừng hoàn toàn, không làm nữa
7. buying
would you mind + Ving