OPPOSITE : trái nghĩa
29). available < có sẵn >
A. tired : mệt
B. ready : sẵn sàng
C. busy : bận
D. free : miễn phí
→ C
30). formal < chính thức >
A. special : đặc biệt
B. festival : lễ hội
C. casual : bình thường
D. serious : nghiêm trọng
→ C
@changg