=>
1. D expect to be V3/ed : mong đợi được
2. C hear sb Ving/ try to V : cố gắng làm gì
3. B offer to V : đề nghị làm gì
4. D hope to be V3/ed : hi vọng được
5. A make sb V : khiến/làm cho
6. A decide to V : quyết định làm gì
7. C refuse to V : từ chối làm gì
8. B it's adj to V
9. A make sb V/ promise to V : hứa làm gì
10. D pretend (not) to V : giả vờ (không)