1. peacefully (adv): 1. yên bình
2. celebrated : 2. kỷ niệm
3. majority (n) : đa số
4. communal (adj) : cộng đồng
5. Embroidery (n) : thêu
6. specialty (n) : chuyên môn
7. mountainous: miền núi
8. woven : dệt
9. ethnicity (n) : dân tộc
10. cultural (adj) : văn hóa
Giải thích :
Sau mạo từ + danh từ
sau động từ + trạng từ
trước danh từ + tính từ