I.
1. A /ʊ/ còn lại /ʌ/
2. B /aɪ/ còn lại /ɪ/
3. B /tʃ/ còn lại /k/
4. B /aɪ/ còn lại /ɪ/
5. A /s/ còn lại /k/
II.
1. A /ei/ , còn lại /æ/
2. D /v/ , còn lại /f/
3. B/ə/ , còn lại /ɔ:/
4. C /silent/ , còn lại /f/
5. B /ɪ/ , còn lại /e/
III.
1. C cung cấp
2. C mẹo, lời khuyên
3. A ngứa
4. C adj N
5. A và
6. B nghỉ ngơi
7. C get fat : tăng cân, béo
8. B chuyên gia
9. D lối sống
10. A go swimming : đi bơi
11. D put on weight : tăng cân
12. A spend time Ving
13. A cảm lạnh
14. C gì, cái gì
15. C béo phì