`6.` A
`\text{S + have/has to + Vinf = S + must(s) + Vinf + (O): phải lm vc j đó}`
`7.` B
`8.` D
`\text{Dùng be going to hay TLĐ đề đc vì next month là dấu hiệu nhận bik của cả hai thì đó}`
`9.` D
`10.` B
`\text{HTTD}`
nhận bt: until
s + am/is/are + ving + (O).
`11.` D
`\text{Ta thấy "but", thì vế sau này nó phải đi ngược lại ý vế trc, ta chọn D, disagreed}`
`\text{QKĐ}`
S + Ved/VPI + (O).
`12.` B
`\text{be going to nói về tương lai → dùng "tommorow"}`
`13.` A
`\text{movie theatre(n): rạp chiếp phim}`
`14.` A
`\text{message(n): tin tức, thông điệp}`
`15.` A
`\text{HTTD}`
nhận bt: next Sunday
S + am/is/are + Ving + (O).
`\text{go to somewhere: đi đến nơi nào đó}`