I. PRONUNCIATION
Em gửi đáp án dưới ảnh nhé :v
II. Word Choice
1. C
stuck in heavy traffic: bị kẹt xe
2. A
crowded: đám đông
3. C
subject: môn học ( Physics là môn Vật Lí )
4. A
language: ngôn ngữ
5. C
6. D
nervous: lo lắng
$\neq$ calm: bình tĩnh
7. A
worry: lo lắng
8. C
pay attention: chú ý, tập trung
9. D
an occupation = a job: nghề nghiệp
10. C
language: ngôn ngữ
11. D
trouble: rắc rối, vấn đề
12. B
enjoy + Ving: thích cái gì
13. C
read from head: học thuộc lòng
14. C
considered + Ving: cân nhắc
15. A
narrow: chật hẹp
III
1. national
national language: ngôn ngữ quốc gia
2. biological
Trước Danh từ experiment ( thí nghiệm ) là 1 tính từ biological