VII
1. back ( welcome back : mừng trở lại)
2. on ( on televion: trên TV)
3. in ( in your free time: thời gian rãnh)
4. as ( take (up) something as a hobby : lấy 1 việc làm gì đó làm sở thích, đề sai: photography nha)
5. up ( take up something/ V-ing: này là cụm động từ "phrasal verb" nha)
6. in ( be interested in : ấn tượng với, đây là cụm từ quan trọng em nên nhớ nhé)
7. on ( on weekend= at the weekend: cuối tuần)
8. on ( đề thiếu occasions, on special occasions : vào dịp đặc biệt )