`1`. Eat.
- Eat out : Ăn ở ngoài.
- "At weekend" DHNB thì HTĐ. Cấu trúc : (+) S + V_(s/es) + O.
`2`. Giving.
- Enjoy + V_ing : Thích làm gì đó.
- Giving presentation : Thuyết trình.
`3`. Give.
- "Sometimes" DHNB thì HTĐ.
- Give presentation : Thuyết trình.
`4`. Play.
- "At weekend" DHNB thì HTĐ. Cấu trúc : (+) S + V_(s/es) + O.
- Play soccer : Chơi bóng đá.
`5`. Playing.
- Enjoy + V_ing : Thích làm gì đó.
- Playing tennis : Chơi quần vợt.