1,discovered (quá khứ đơn,400 years ago là dấu hiệu)
2,is going to come (tương lai gần, có dự định từ trước)
3,to have (would + like + to V)
4,did-read , were
5,don't eat , come (hiện tại đơn, sự thật hiển nhiên)
6,to see (enough + to V)
7,to be
8,want (mặc dù có dấu hiệu HTTD, nhưng nó lừa đấy :))
9, marying (decided +v-ing)
10,to present (how + to +V)
11,having (enjoy + V-ing)
12,died ( quá khứ đơn
mik ko nhìn rõ câu 13,14