1. không có từ sai (hoặc sai đề)
2. to be able -> being able (vì enjoy + V-ing)
3. too many -> too much (vì time ko đếm dc)
4. Could -> Would (dựa vào nghĩa của câu)
5. spent -> took me (Cấu trúc về sự tiêu tốn)
6. would speak -> spoke (dựa vào vế sau)
7. took -> has taken (dựa vào vế trước)
8. hardly -> hard (không có V thg ở trước)
9. drive -> driving (used to + V-ing)
10. write -> should write (cấu trúc suggestion)