$1.$ A → told
- S + told + O+ (not) + to V.
- Sau "said" phải có giới từ "to" nếu phía sau là tân ngữ.
$2.$ C → he was
- Sai trật tự.
- S + asked + O + wh- word + S + V (Lùi thì).
$3.$ B → had to
- Câu tường thuật phải thay đổi must → had to.
$4.$ A → harder
- "hard" là tính từ ngắn, do đó khi ở dạng so sánh hơn không có "more" phía trước mà chỉ có đuôi "er" sau nó.
$5.$ A → use to
- S + didn't + use to + V (Bare).
$6.$ $???$ Câu này hơi rối ạ
- S + wondered + if + S + V (Lùi thì).
$7.$ A → depressed
- "depressing" chỉ dùng để miêu tả tính chất của vật, "depressed" mới dùng để nói lên cảm xúc của con người.
$8.$ C → in order that
- in order that + S + V: để mà ...
- Sau "in order to" không có chủ ngữ, chỉ có động từ nguyên thể.
$9.$ D → to over come
- help someone + to V: giúp đỡ ai làm gì.