VI. Choose the best answer to complete each sentence
1. A. Don't have ( bạn không cần chuẩn bị bữa ăn, tôi đã chuẩn bị xong cho bạn)
6. C. Effect ( ảnh hưởng)
7. C. Hooked ( hook on: nghiện một cái gì đó)
8. C. Herding ( anh ấy đang chăn đàn gia súc trên bãi cỏ)
9. D. Picking up ( mind+ving: ngại làm gì)
VII. Complete sentences/ put questions
2. Would you mind giving me your phone number ( bạn có phiền không khi đưa tôi số điện thoại của bạn)