=>
11. B bị động QKĐ was/were V3/ed
12. A raise funds : gây quỹ
13. C unless ~ if not
14. A used to V : đã từng
15. B although ~ in spite of N/Ving
16. D a friend of mind : 1 người bạn của tôi
17. B tuân thủ
18. B find sth adj
19. C đóng vai chính
20. D dấu hiệu
21. C tụ họp
22. B vật -> tính từ đuôi ing
23. C riding a horse : cưỡi ngựa
24. C at 7:00 tomorrow -> thì TLTD, S will be Ving
25. A năng lượng mặt trời