Exercise 2.
1. is snowing
2. warms - gives
3. is running
4. doesn’t go - goes
5. work
6. rains - is raining
7. points - wants
8. is cooking - cooks
9. meet
10. are you going - am going
11. doesn’t do
12. will you do
13. boils
Exercise 3.
1. go ( câu này không chia bị động được vì ko có tân ngữ)
2. visit
We are often visited.
3. play
Basketball is plyed once a week.
4. works (câu này ko chia bị động được vì không có tân ngữ)
5. tells
We are always told funny stories.
6. helps
I am never helped with that.
7. swim (câu này ko chia bị động được vì ko có tân ngữ)
8. dance ( câu này ko chia bị động được vì ko có tân ngữ)
9. takes care
Linda’s sister is taken care of.
10. leaves
The country is rarely left by John.
11. live (câu này ko chia bị động được vì ko có tân ngữ)
12. travels ( câu này ko chia bị động được vì ko có tân ngữ)
13. bake
Cookies are baked twice a moth.
14. teach
I am always taught new things.
15. helps
The kids of the neighborhood are helped.