Từ vựngGiải chi tiết:A. discharging: thải ra, tuôn raB. distributing: phân phối, phân phátC. delivering: phân phát, giaoD. addressing: giải quyết (suy nghĩ về một vấn đề hoặc một tình huống và quyết định cách mà sẽ đối phó với nó)Schools are (30 addressing these problems in ways that reflect the diversity of the US educational system.Tạm dịch: Các trường học đang giải quyết những vấn đề này theo những cách phản ánh sự đa dạng của hệ thống giáo dục Hoa Kỳ.