1. painting
-> painted ( câu bị động thì quá khứ đơn)
2. whom
-> who ( who đứng trước động từ )
3. I
-> me
4. by
-> on (anh ấy đang trên đường tới)
III.
1. attract (v) : thu hút
2. convenience (n): sự tiện lợi
3. scientists (n): nhà khoa học
4. satisfied ( adj ): hài lòng
5. beautifully (adv): đẹp đẽ
6. choice (n): sự lựa chọn