1. B
[especially (adv): đặc biệt là]
2. A
[interesting (a): thú vị]
3. A
[in the middle of sth: ở giữa của cái gì]
4. B
[in Paris / at + giờ]
5. B
[invitation (n): lời mời]
6. B
[during the play: trong suốt vở kịch]
7. A
[currency (n): đơn vị tiền tệ]
8. D
[look forward to + Ving: mong chờ]
9. C
[called: được gọi là]
10. A
[S + hiện tại hoàn thành + since + S + quá khứ đơn]
11. B
[go on: đang diễn ra]
12. A
[enjoy + V-ing: thích làm việc gì ]