Cách làm chung:
- hành động đang xảy ra => chia thì quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V_ing
- hành động cắt ngang => chia thì quá khứ đơn: S + V_ed/V cột 2
Đáp án:
1. was reading - heard
2. came - was having
3. went - was raining
4. Were you watching - phoned
5. met - was wearing
6. broke - were playing
7. were waiting - arrived
8. wasn't driving - happened
9. fell - was painting
10. were you doing (at this time yesterday: vào đúng lúc này ngày hôm qua => QKTD)