1. D ( HTĐ)
2. B ( enjoy+ V_ing)
3. B
4. C
5. A
6.
7. C ( take up sth= bắt đầu một thói quen)
8. A
9. C
10. A ( gone = đi nhưng chưa về, been = đi và về rồi)
11. B
12. B
13. C ( spend time + V_ing)
14. B ( harmful= có hại)
15. B ( allergy = dị ứng)
16. D
17.
a, A |k|
b, A |v|
c, D
d, C
18.
a, D (trọng âm: 2)
b, A ( trọng âm: 1)(A. answer. B. repeat, C. repair, D. attract)
c, B ( trọng âm: 2) (A. raincoat, B. machine, C. airport D. bookshop)