1.
a. aged (a): có độ tuổi
b. voluntary (a): tình nguyện
2.
a. hopeless (a): vô vọng
b. powerful (a): mạnh mẽ
c. poverty (n): sự nghèo đói
3.
a. Volunteering (n): làm việc tình nguyện
b. challenging (a): đầy thử thách
c. rewarding (a): đáng được tán thưởng
d. meaningful (a): đầy ý nghĩa
4.
a. fascinated (a): đam mê
b. determined (a): kiên quyết
c. disadvantaged (a): bị khiếm khuyết/ thiếu hụt/ bất lợi
d. useful (a): có ích
e. surrounding (a): lân cận
f. hopeless (a): vô vọng
g. abadoned (a): bị bỏ rơi
h. aged (a): già
i. endless (a): vô tận
5. dedicated (a): tận tâm
6. attachment (n): sự gắn kết
7. demanding (a): đòi hỏi cao/ yêu cầu khắt khe