are playing (thì hiện tại tiếp diễn)
cooks (thì hiện tại đơn)
is rehearsing (thì hiện tạ tiếp diễn)
help (thì hiện tại đơn)
was be (thì hiện tại hoàn thành)
bought(thì quá khứ đơn)
had(thì quá khứ đơn)
visited (quá khứ đơn)
performed (quá khứ đơn)