`4. D` [criminals (tội phạm) có liên quan đến prison (nhà tù)]
`5.C`
`6.A` (product : sản phẩm)
`7.C` (used to V : từng... )
`8.A` (adj-ing để chỉ tính chất của vật)
`9.C` (mệnh đề rút gọn theo kiểu chủ động)
`10.B`
`11.B` (bị động thì HTĐ)
`12.D` (spend + V-ing)
`13.D` (after + V-ing; decide (not) to V)
`14. C` (structure: kiến trúc)
`15. B` (dare to V)
`16.C`