40. B
41. D (suggest + V_ing: đề nghị làm gì)
42. A (thứ nhất, có "by" ở sau chỗ trống => cấu trúc bị động; thứ hai, cấu trúc admit + V_ing: thừa nhận đã làm gì)
43. B (make decision: ra quyết định)
44. C (get to: đến, arrive không đi với "to", reach không thường dùng để diễn tả hành động "đến một nơi nào đó')
45. C (cấu trúc Have something Pii: khiến cái gì đó được làm)
46. A (mind + V_ing: phản đối làm gì, câu đang ở dạng bị động, "Tôi hy vọng bạn không phiền khi được mời đến vào tối nay)
47. C (Giấy vụn có thể được tái chế thay vì bị đốt)
48. C (câu mệnh lệnh diễn tả lời mời sử dụng câu hỏi đuôi "won't you")
49. C (about to V: có kế hoạch làm gì)
50. D (provide sb with sth: cung cấp cho ai cái gì)
51. B (reject: từ chối)
52. A (Since: bởi vì)
53. D (pay attention to: chú ý đến)
54. A (cause something: gây ra cái gì)
55. B (be aware of: nhận thức/ hiểu biết)
56. A (be conscious of something: Nhận thức về cái gì)
57. A
58. D (Take up: bắt đầu)
59. A (break down: hủy bỏ, thường được dùng cho một cuộc thảo luận hoặc mối quan hệ)
60. C (cut down on: cắt giảm, hạn chế)
61. C
62. D (S + would rather + S + V_qk: giả định trái ngược với hiện tại)
63. B (Chủ ngữ chỉ tiền thì động từ chia theo số ít)
64. A (harly had.......+when.....)
65. D (Tôi từ chối công việc ấy bất chấp mức lương hấp dẫn, sau chỗ trống là một cụm danh từ => chọn despite)
66. D (câu gián tiếp nên phải lùi một thì)
67. C (allow sb to do sth: cho phép ai làm gì)