Động TừTần suất không gặp miss trật miss, boss thiếu chút nữa miss lở miss hỏng fail, miss, fall through, boss không hiểu miss hụt miss trể tàu miss Danh Từ cú đánh trật muff, miss khuyết điểm defect, blemish, deficiency, failing, failure, miss sẩy thai miss sự đẻ non miscarriage, abortion, miss cái đánh hụt miss gọi người nào bằng cô miss sanh thiếu tháng miss, antedate sự thiếu deficiency, shortage, want, eclipse, defection, miss còn thiếu từ gì?

Các câu hỏi liên quan