- Đời `F_1` đồng tính kiểu hình, đời `P` tương phản kiểu hình `→` Đời `P` thuần chủng kiểu gen
`⇒` Kiểu gen của đời `P` là $AA × aa$
* Sơ đồ lai:
`P:` $AA$ × $aa$
`G_P:` $A$ $a$
`F_1:` $Aa$
+ Tỉ lệ kiểu gen: `100\%` $Aa$
+ Tỉ lệ kiểu hình: `100\%` Chuột lông xám
`F_1 × F_1:` $Aa$ × $Aa$
`G_{F_1}:` `A; a` `A; a`
`F_2:` $AA;$ `Aa; Aa; aa`
+ Tỉ lệ kiểu gen: $1AA$ `: 2Aa : 1aa`
+ Tỉ lệ kiểu hình: `3` Chuột lông xám `: 1` Chuột lông trắng