=>
41. B biology: sinh học
42. B technology: công nghệ
43. C astronomy ~ thiên văn học
44. D physics ~ vật lý
45. A learn: học
46. D documentary ~ phim tài liệu
47. A science fiction film ~ phim khoa học viễn tưởng
48. A director ~ đạo diễn
49. B musician: nhạc sĩ
50. C writer: nhà văn
51. D actor: diễn viên
52. D animation ~ hoạt hình
53. C study: học
54. C know: biết
55. A practice: thực hành, luyện tập
56. A luyện tập
57. D know: biết
58. A forget: quên
59. A máy hút bụi
60. B invent: phát minh
61. A discover: khám phá
62. C tested
63. B (QKĐ, S V2/ed)
64. B driving licence
65. D immigration: nhập cư
66. A thần kinh học
67. C động vật học
68. A practice: luyện tập, thực hành
69. C sat nav ~ hệ thống định vị toàn cầu
70. A podcast
71. A work permit: giấy phép lao động
72. D đi nhờ xe
73. C currency ~ đơn vị tiền tệ
74. A illegal: bất hợp pháp
75. D time zones
76. C đa văn hóa
77. B hành lý xách tay
78. C book in advance
79. C return ticket ~ vé khứ hồi
80. D hired a car