Từ định lượngGiải chi tiết: Dấu hiệu: “effects” là danh từ số nhiều, đếm được.A. other + N(số nhiều): những cái khácB. each + N(số ít): mỗi, mọiC. another: cái khácD. every + N(số ít): mỗi, mọiThey consider extreme weather events to be those that produce unusually high or low levels of rain or snow, temperature, wind, or (41) other effects.Tạm dịch: Họ coi các hiện tượng thời tiết cực đoan là những hiện tượng tạo ra lượng mưa hoặc tuyết, nhiệt độ, gió hoặc các hiệu ứng khác cao hoặc thấp bất thường.