Trong F chứa:
CnH2nNO2Na: a mol
CmH2m-2kO4Na2: b mol
NaOH dư: 0,2a + 0,4b mol
mF = a(14n + 69) + b(14m + 110 – 2k) + 40(0,2a + 0,4b) = 63,39
nO2 = a(1,5n – 0,75) + b(1,5m – 1,5 – 0,5k) = 1,9275
nCO2 = na + mb – (0,6a + 1,2b) = 1,27
Giải hệ với k = 3:
a = 0,47
b = 0,04
na + mb = 1,6
—> Hai ancol gồm CpH2p+2O (0,04 mol) và CsH2sO (0,04 mol)
Lượng O2 để đốt cháy ancol = 2,2075 – 1,9275 = 0,28
—> 0,04.1,5p + 0,04(1,5s – 0,5) = 0,28
—> p + s = 5
—> nC(E) = na + mb + 0,04p + 0,04s = 1,8
Vậy đốt E thu được nCO2 = 1,8, nH2O = 1,585 và nN2 = a/2 = 0,235
Bảo toàn khối lượng —> mE = 43,67
E + NaOH → F + Ancol + H2O
Trong đó nNaOH = 0,66 và mAncol = 4,16
Bảo toàn khối lượng —> nH2O = 0,14
—> nE = 0,14 + 0,04 = 0,18
—> Số C = nC(E)/nE = 10
Số N trung bình = a/0,14 = 3,36 —> Tripeptit (0,09) và Tetrapeptit (0,05)
X là C10H18N4O5 (0,05) và Y là C10H19N3O4 (0,09)
—> %X = 31,37%