47. would try ( câu gián tiếp ) 48. has just published ( vừa được xuất bản )
49. have traveled 50. don't lose ( có thể xảy ra ở hiện tại ) 51. didn't rain
52. will get ( có thể xảy ra ở hiện tại và tương lai )
53. have you ever been/ have been 54. could ( câu gián tiếp )
55. wants / study ( đk loại1 ) 56. listening ( practice ving: luyện tập cái gì )
57. rings 58. can take part in ( tham gia= join in ) 59. was spoken ( bị động )
60. do ( should + v : nên làm gì )/ to learn ( want to v: muốn làm gì )
verb form
1. were 2. have learnt 3. will pass 4. do ( đk loại 1 )