1, B
2, A
3, B
4, Hard as I tried, I still failed
---------------------------------
1, S + V (ed/c2) + in + năm/ last + time/ ...
⇒ S + have/ has + V (ed/c3) + O + for/ since + time ...
** for + khoảng thời gian
since + mốc thời gian
2, be able to Vnt: có thể làm gì
smoke (v,n): hút thuốc, khói thuốc
Cấu trúc câu bị động thì HTĐ: S + is/am/are + V (ed/c3) + ( by S) ...
allow + V_ ing: cho phép làm gì
allow sb to Vnt: cho phép ai làm gì
3, Cấu trúc: Do/ does + S + V + ( wh/h) + S2 + V2 ?
wh/h : từ để hỏi
4, Adj/ Adv + as + S + V, S + V: dù như thế nào, nhưng ...