18. L concentrate on: tập trung
19. L say goodbye to: nói tạm biệt
20. G make impression: tạo ấn tượng
21. G think negatively: nghĩ không tốt về bạn-> tạo ấn tượng xấu
22. L không quen đeo kính
23. G bị động
24. H bị động
25. H
26. G bị động rút gọn
27. L chỉ mục đích
28. L chỉ mục đích