NO: Nito hóa trị II, oxi hóa trị II
NO2: Nito hóa trị IV, oxi hóa trị II
N2O3: Nito hóa trị III, oxi hóa trị II
N2O5: Nito hóa trị V, oxi hóa trị II
NH3: Nito hóa trị III, Hidro hóa trị I
HCl: Hidro hóa trị I, Clo hóa trị I
H2SO4: Hidro hóa trị I, gốc SO4 hóa trị II
H3PO4: Hidro hóa trị I, gốc PO4 hóa trị III
Ba(OH)2: Bari hóa trị II, gốc OH hóa trị I
Na2SO4: Natri hóa trị I, gốc SO4 hóa trị II
NaNO3: natri hóa trị I, Gốc NO3 hóa trị I
K2CO3: kali hóa trị I, gốc CO3 hóa trị II
K3PO4: kali hóa trị I, gốc PO4 hóa trị III
Ca(HCO3)2: Canxi hóa trị II, gốc HCO3 hóa trị I
Na2HPO4: Natri hóa trị I, gốc HPO4 hóa trị II
Al(HSO4)3: Nhôm hóa trị III, Gốc HSO4 hóa trị I
Mg(H2PO4)2: Magie hóa trị II, gốc H2PO4 hóa trị I